Sơ qua về Virus gây bệnh dịch tả heo. Bệnh dịch tả heo - Classic Swine Fever (CSF) do một ARN virus gây nên. Chúng có một kháng nguyên duy nhất. Chúng có thể tồn tại trong phân chuồng trong 2 ngày ở 37ºC, và bị diệt ở 60ºC trong 1 giờ. Chúng có thể truyền ngang trực tiếp với các làm thịt Dịch Sang Tiếng Anh Là + to butcher; to slaughter = làm thịt một con heo sữa to slaughter a sucking pig * nghĩa bóng to cannibalize. Cụm Từ Liên Quan: CON HEO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Nghĩa của con heo trong tiếng Anh. con heo { danh }. EN. pig. ảnh con heo { nhiều }. EN. dirty pictures. Chi tiết. Các cách dịch ; Cách dịch tương tự … Www.babla.vn 7 phút trước 29 Like . Heo đất tiếng anh là gì – Hỏi Nhanh Đáp Gọn bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh con heo đất có nghĩa là: piggy bank (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 9 có con heo đất . Trong số các hình khác: Anh có chắc là con heo đất của anh có đủ tiền không? ↔ Are you sure there's enough money in your piggy bank? . Dịch trong bối cảnh "HEO CON" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HEO CON" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. . Từ điển Việt-Anh heo con Bản dịch của "heo con" trong Anh là gì? vi heo con = en volume_up piglet chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI heo con {danh} EN volume_up piglet Bản dịch VI heo con {danh từ} heo con từ khác lợn con volume_up piglet {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "heo con" trong tiếng Anh con đại từEnglishyouyouyoucon danh từEnglishIcác con đại từEnglishyoutôi con danh từEnglishsubjectbà con danh từEnglishrelativebò con danh từEnglishcalftrẻ con tính từEnglishimmaturechildishheo hút tính từEnglishremotecỏn con tính từEnglishsmallhệ thống con danh từEnglishsubsystemtiếng cục cục của gà gọi con danh từEnglishchucknhỏ con tính từEnglishdwarfishnhóc con danh từEnglishkidquan hệ cha con danh từEnglishpaternityrễ con danh từEnglishradiclecây giống con danh từEnglishseedlingthủ tục con danh từEnglishsubroutine Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hay quấy rầyhay rên rỉhay than phiềnhay thay đổihay thổ lộ tâm sựhay ăn cắphay ăn trộmhay đòi hỏi được quan tâmhay đùahec-tô-mét heo con heo hútheroinhiu quạnhhiênhiđrôhiếmhiếm cóhiếm hoihiếm khihiếm muộn commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

con heo dịch sang tiếng anh là gì